Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flower head


noun
a shortened compact cluster of flowers so arranged that the whole gives the effect of a single flower as in clover or members of the family Compositae
Hypernyms:
inflorescence
Part Meronyms:
ray flower, ray floret


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.